Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.501 LTU Austria LTO L3 Austria
1.502 LTU Sued LTS LU Germany
1.503 Lucky Air LKE 8L LUCKY AIR China
1.504 Lufthansa DLH LH LUFTHANSA Germany
1.505 Lufthansa Cargo GEC LH Germany
1.506 Lufthansa CityLine CLH CL Germany
1.507 Lufthansa Italia LH Italy
1.508 Lufthansa Technik LHT Germany
1.509 Lukoil-Avia LUK Russian Federation
1.510 Luxair LGL LG Luxembourg
1.511 Luxor Air LXO Egypt
1.512 Luxury Air LLC United States
1.513 Lynx Aviation (Frontier Express) United States
1.514 Macair Airlines MCK CC Australia
1.515 Macedonian Airlines MCS Greece
1.516 Maersk Air DAN DM Denmark
1.517 Maersk Air UK MSK VB United Kingdom
1.518 Magenta Air I2 Peru
1.519 Magenta Aviation United Kingdom
1.520 Magic Bird Airlines Netherlands
1.521 Magic Blue Airlines MJB MAGIC BLUE Netherlands
1.522 Magic Carpet Aviation United States
1.523 Magnicharters GMT UJ GRUPOMONTERR EY Mexico
1.524 Mahalo Air MLH 8M United States
1.525 Mahan Airlines IRM W5 Iran, Islamic Republic Of
1.526 Mahfooz Aviation MZS M2 Saudi Arabia
1.527 Makung Airlines Taiwan
1.528 Malaysia Airlines MAS MH MALAYSIAN Malaysia
1.529 Malaysian-Singapore Airlines ML Multinational
1.530 Malev Express MEH Hungary


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh