Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.591 Midroc Aviation Ethiopia
1.592 Midway Airlines MID ML United States
1.593 Midway Express FLA United States
1.594 Midwest Airlines MEP YX United States
1.595 Midwest Airlines MWA MY Egypt
1.596 Midwest Express Airlines MEP YX United States
1.597 Mihin Lanka Sri Lanka
1.598 Milne Bay Air (MBA Airline) Papua New Guinea
1.599 Minerva Airlines MTC N4 Italy
1.600 Minerve MIN IW France
1.601 Minerve Canada Canada
1.602 Miniliner MNL Italy
1.603 Mint Airways MIC MINT AIRWAYS Spain
1.604 Mistral Air MSA MISTRAL Italy
1.605 MK Airlines MKA 7G KRUGER AIR United Kingdom
1.606 MNG Airlines MNB MB Turkey
1.607 Mobil Oil MBO Canada
1.608 Mobilien Verwaltung Germany
1.609 Modiluft MOD HT India
1.610 Moldavian Airlines MDV 2M Moldova, Republic Of
1.611 Monarch Airlines MON OM MONARCH United Kingdom
1.612 Mondair MMA Morocco
1.613 Montenegro Airlines MGX YM MONTAIR Montenegro
1.614 Morningstar Air Express MAL MORNINGSTAR Canada
1.615 Morris Air Service MSS United States
1.616 Moskovia Airlines GAI 3R Russian Federation
1.617 Motor-Sich MSI M9 Ukraine
1.618 Mountain Air Express PKP M7 United States
1.619 MTM Aviation MTM Germany
1.620 MUK Air MUK ZR MUKAIR Denmark


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh