Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.651 Nationwide Airlines NTW CE NATIONWIDE South Africa
1.652 Naturelink Charter NRK South Africa
1.653 Nav Canada NVC Canada
1.654 NAYSA Aerotaxis NAY Spain
1.655 Nayzak Air Transport NZA M4 Libyan Arab Jamahiriya
1.656 NCB United States
1.657 Necon Air NEC 3Z Nepal
1.658 Neos NOS NO Italy
1.659 Netjets International NJT United States
1.660 Network Aviation Australia
1.661 New Axis Airways AXY 9X AXIS France
1.662 New York Airways NYA NY United States
1.663 New Zealand AC New Zealand
1.664 New Zealand Air Defence Force KRC New Zealand
1.665 NewAir (Airservice) NAW 8L NEWDAN Denmark
1.666 news Corporation America United States
1.667 NFD Luftverkehrs AG NFD NS Germany
1.668 Nicaraguenses de Aviacion (NICA) NIS 6Y Nicaragua
1.669 Nicon Airways NCN NICON AIRWAYS Nigeria
1.670 Niger Government Niger
1.671 Nigeria Airways NGA WT Nigeria
1.672 Nigerian Air Force NGR Nigeria
1.673 Nigerian Global NGI Nigeria
1.674 Niki NLY HG FLYNIKI Austria
1.675 Nile Air NIA HAPI AIR Egypt
1.676 Nippon Cargo Airlines NCA KZ Japan
1.677 Nok Air DD Thailand
1.678 Nolinor Aviation NRL Canada
1.679 Nord-Flyg NEF NORDEX Sweden
1.680 Nordair ND Canada


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh