Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.531 Malev Hungarian Airlines MAH MA MALEV Hungary
1.532 Malmo Aviation SCW TF Sweden
1.533 Mandala Airlines MDL RI MANDALA Indonesia
1.534 Mandarin Airlines MDA AE MANDARIN Taiwan
1.535 Mango JE South Africa
1.536 Manx Airlines MNX JE United Kingdom
1.537 MAP - Executive Flightservice MPJ Austria
1.538 Markair MRK United States
1.539 Markoss Aviation MKO United Kingdom
1.540 Maroomba Airlines KN Australia
1.541 Marsland Aviation MSL Sudan
1.542 Martinair Holland MPH MP MARTINAIR Netherlands
1.543 MAS Air Cargo Mexico
1.544 Master Airways Montenegro
1.545 Master Top Linhas Aereas MTA Brazil
1.546 MASwings MAS MH Malaysia
1.547 MAT Macedonian Airlines MAK IN MAKAVIO Macedonia, The Former Yugoslav Republic Of
1.548 Mauritania Airways YD Mauritania
1.549 Max Air Nigeria
1.550 MAXavia MAI MAXAVIA Kyrgyzstan
1.551 Maximus Air Cargo MXU CARGO MAX United Arab Emirates
1.552 MaxJet MXJ MY MAX-JET United States
1.553 Mayan World Airlines MYN EY Guatemala
1.554 McDonnell Douglas DAC United States
1.555 McKee Food Transportation LLC United States
1.556 MD Airlines MDI W3 Iceland
1.557 MDLR Airlines India
1.558 MEA - Middle East Airlines MEA ME CEDAR JET Lebanon
1.559 Meadow Lane Air Partners LLC United States
1.560 Med Airlines MDS M8 Italy


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh