Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.411 Kiwi Travel International Airlines KIC KC New Zealand
1.412 KLM Alps LPV A6 Austria
1.413 KLM Cityhopper KLC WA CITY Netherlands
1.414 KLM Exel AXL XT Netherlands
1.415 KLM Royal Dutch Airlines KLM KL KLM Netherlands
1.416 KLM uk UKA UK United Kingdom
1.417 Knights Airlines KGT KNIGHT-LINER Nigeria
1.418 Kodiak Associates LLC United States
1.419 Kokshetau Airline KRT Kazakhstan
1.420 Kolavia KGL 7K KOGALYM Russian Federation
1.421 KoralBlue Airlines KBR K7 KORAL BLUE Egypt
1.422 Korean Air Lines KAL KE KOREANAIR Korea, Republic Of
1.423 Korek Airlines Iraq
1.424 KrasAir KJC 7B Russian Federation
1.425 Kulula.com CAW MN South Africa
1.426 Kunpeng Airlines KPA VD China
1.427 Kurdistan Airlines Iraq
1.428 Kuwait Air Force Kuwait
1.429 Kuwait Airways KAC KU Kuwait
1.430 Kuzu Airlines Cargo KZU GO KUZU CARGO Turkey
1.431 Kyrgyz Air KAF KT Kyrgyzstan
1.432 Kyrgyz Airways KGZ N5 BERMET Kyrgyzstan
1.433 Kyrgyz International Airlines KYL N5 KYRMAL Kyrgyzstan
1.434 Kyrgyzstan Airlines KGA R8 KYRGYZ Kyrgyzstan
1.435 Kyrnair KYN V4 France
1.436 L'Avion (Elysair) AVI A0 LAVION France
1.437 La Tur Airlines LPT LP Mexico
1.438 Labrador Airways LAL WJ Canada
1.439 LACSA Lineas Aereas Costarricenses LRC LR Costa Rica
1.440 Ladeco Airlines LCO UC Chile


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh