Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.441 LAER - Lineas Aéreas Entre Rios Argentina
1.442 LagunAir JEV N7 LAGUNAIR Spain
1.443 Laker Airways LAK GK United Kingdom
1.444 Laker Airways LKR 6F United States
1.445 LAM - Linhas Aereas de Mocambique LAM TM Mozambique
1.446 LAN LAN LA Chile
1.447 LAN Airlines LAN LA LAN Chile
1.448 LAN Argentina DSM 4M AERODOSMIL Argentina
1.449 LAN Cargo LCO UC LAN CARGO Chile
1.450 LAN Chile LAN LA Chile
1.451 LAN Express LXP Chile
1.452 Lan Peru LPE LP Peru
1.453 Landsflug ISL X9 ISLANDIA Iceland
1.454 Lao Airlines LAO QV Lao People's Democratic Republic
1.455 LAPA LPR MJ LAPA Argentina
1.456 LAPSA (Air Paraguay) PZ Paraguay
1.457 LAR Transregional PDF TH TRANSREGIONAL Portugal
1.458 LatCharter LTC 6Y LATCHARTER Latvia
1.459 Lauda Air LDA NG Austria
1.460 Lauda Air Italy LDI L4 Italy
1.461 Leisure Air LWD United States
1.462 Leisure International Airways LEI MV United Kingdom
1.463 LIAT LIA LI LIAT Antigua And Barbuda
1.464 Libyan Arab Airlines LAA LN LIBAIR Libyan Arab Jamahiriya
1.465 Libyavia Libyan Arab Jamahiriya
1.466 Lignes Aeriennes Congolaises LCG 6V Congo, The Democratic Republic Of The
1.467 Lina Congo Congo
1.468 Linas Aereas Hispania Spain
1.469 Linea Aerea IAACA (LAI) BNX KG Venezuela
1.470 Linea Aeropostal Venezolana (LAV) LAV LV AEROPOSTAL Venezuela


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh