Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.381 Kampuchea Airlines KMP KT Cambodia
1.382 Kar-Air KAR KR Finland
1.383 Karat AKT V2 Russian Federation
1.384 Karibu Airways Tanzania, United Republic Of
1.385 Karthago Airlines KAJ 5R Tunisia
1.386 Kartika Airlines KAE Indonesia
1.387 Kavminvodyavia MVD KV Russian Federation
1.388 Kazakhstan Airlines KHN Kazakhstan
1.389 KBA - Ka'an Beel Air Mexico
1.390 KD Avia KNI KD KALININGRAD AIR Russian Federation
1.391 KEB Aircraft United States
1.392 Keeler and Tate Management LLC United States
1.393 Kelowna Flightcraft Canada
1.394 Kendell Airlines KDA KD Australia
1.395 Kenya Airways KQA KQ KENYA Kenya
1.396 KevinAir LLC United States
1.397 Key Airlines KEY United States
1.398 Khalifa Airways KZW K6 KHALIFA AIR Algeria
1.399 Khalifa Airways Cargo Algeria
1.400 Kharkov Aircraft Manufacturing Company WKH Ukraine
1.401 Khors Aircompany KHO X9 Ukraine
1.402 KIL United States
1.403 King Fung Trading Company Ltd Unknown
1.404 Kingdom Holding Company Saudi Arabia
1.405 Kingfisher Airlines KFR IT KINGFISHER India
1.406 Kinshasa Airways KNS Congo, The Democratic Republic Of The
1.407 Kish Air IRK Y9 Iran, Islamic Republic Of
1.408 Kitty Hawk Aircargo KHA KR United States
1.409 Kitty Hawk International CKS CB United States
1.410 Kiwi International Air Lines KIA KP United States


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh