Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.921 Royal Jordanian RJA RJ Jordan
1.922 Royal Khmer Airlines RKH FE Cambodia
1.923 Royal Malaysian Air Force RMF Malaysia
1.924 Royal Nepal Airlines RNA RA Nepal
1.925 Royal Saudi Air Force Saudi Arabia
1.926 Royal Swazi National Airways RSN ZC Swaziland
1.927 Royal Thai Air Force Thailand
1.928 Royal Tongan Airlines HRH WR Tonga
1.929 Royal West Airlines RWE United States
1.930 Royal Wings RJA RJ Jordan
1.931 RRAML United States
1.932 Rubban Kuwait
1.933 Rutaca Airlines RUC Venezuela
1.934 Rwandair Express RWD WB Rwanda
1.935 Ryan International Airlines RYN RD United States
1.936 Ryanair RYR FR RYANAIR Ireland
1.937 Rym Airlines Algeria
1.938 Ryoshin Bank United States
1.939 Ryukyu Air Commuter RAC RYUKYU Japan
1.940 S P Burnstein United States
1.941 S-C Aviation United States
1.942 S7 - Siberia Airlines SBI S7 SIBERIAN AIRLINES Russian Federation
1.943 SA Novespace France
1.944 Saarland Airlines SLL QW Germany
1.945 Sabena SAB SN Belgium
1.946 Sabra Aviation LLC United States
1.947 Sabre Airways SBE JN United Kingdom
1.948 Saeaga Airlines SGG S5 Malaysia
1.949 SAETA Air Ecuador SET EH SAETA Ecuador
1.950 Safair SFR FA South Africa


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh