Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.861 Proteus Airlines PRB YS France
1.862 Provincial Airlines SPR PB SPEEDAIR Canada
1.863 PSA - Pacific Southwest Airlines PSX PS SMILEY United States
1.864 PSA Airlines (US Airways Express) JIA js BLUE STREAK United States
1.865 Pulkovo Aviation Enterprise PLK FV PULKOVO Russian Federation
1.866 Pullmantur Air PLM Spain
1.867 Purdue Aeronautics Corp. PUR United States
1.868 Purolator Courier PC United States
1.869 Rainbow Air Cargo Belgium
1.870 Rajair India
1.871 RAK Airways United Arab Emirates
1.872 Rangemile RGM United Kingdom
1.873 RAS RLD RW Germany
1.874 Ratioflug RAT Germany
1.875 RAVSA - Rutas Aéreas de Venezuela Venezuela
1.876 Raytheon Aircraft Company RTN United States
1.877 Raytheon E-Systems United States
1.878 RDC Marine Inc. United States
1.879 Real Estate Exchange United States
1.880 Red Wings RWZ WZ AIR RED Russian Federation
1.881 Region Air RGA 7S Singapore
1.882 Regional 1 TSH TRANSCANADA Canada
1.883 Regional Air RAW QT BLUERAY Kenya
1.884 Regional Air Lines RGL FN MAROC REGIONAL Morocco
1.885 Regional Airlines RGI VM REGIONAL France
1.886 Regional Cargo (Mexico) Mexico
1.887 Regional Paraguaya REP P7 REGIOPAR Paraguay
1.888 Regional Wings Spain
1.889 Reno Air ROA QQ United States
1.890 Republic Airlines RPA RW BRICKYARD United States


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh