Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.951 Safi Airways SFW 4Q SAFI AIRWAYS Afghanistan
1.952 Saga Airlines SGX 2J SAGA Turkey
1.953 Sagittair SGT Italy
1.954 Saha Airlines Services IRZ Islamic Republic of Iran
1.955 Sahara Airlines RSH S2 SAHARA India
1.956 SAHSA Honduras
1.957 SAIC Shanghai Aircraft Industries Corporation China
1.958 Sakha Airlines SKH Russian Federation
1.959 Sakhalin Airlines SAT Russian Federation
1.960 Salair SIR 8S United States
1.961 SAM Colombia SAM MM Colombia
1.962 Sama Airlines SMY ZS NAJIM Saudi Arabia
1.963 Samco Aviation Saudi Arabia
1.964 Samsung Aerospace Korea, Republic Of
1.965 Santa Barbara Airlines BBR S3 Venezuela
1.966 Sarl Ham Loc United Kingdom
1.967 SARO - Servicios Aereos Rutas Oriente SRO Mexico
1.968 SAS SAS SK SCANDINAVIAN Multinational
1.969 SAS Braathens CNO BU BRAATHENS Norway
1.970 SAS Institute United States
1.971 SAS Norge CNO BU Norway
1.972 SAT Airlines SHU HZ SATAIR Russian Federation
1.973 SATA VS Switzerland
1.974 SATA - Air Acores SAT SP SATA Portugal
1.975 SATA International RZO S4 AIR AZORES Portugal
1.976 SATENA NSE 9N SATENA Colombia
1.977 Saudi Arabian Airlines SVA SV SAUDIA Saudi Arabia
1.978 Saudi Arabian Government Saudi Arabia
1.979 Saudi Ministry of Finance and Economy Saudi Arabia
1.980 Saudi Oger Ltd. Saudi Arabia


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh