Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
2.401 VIM Airlines MOV NN MOV AIR Russian Federation
2.402 Vincent Aviation VAL VINCENT New Zealand
2.403 VIP Air Turkey
2.404 Virgin America VRD VX United States
2.405 Virgin Atlantic VIR VS VIRGIN United Kingdom
2.406 Virgin Blue VOZ DJ VIRGIN Australia
2.407 Virgin Express VEX TV Belgium
2.408 Virgin Express France VEF France
2.409 Virgin Express Ireland VEI VK Ireland
2.410 Virgin Nigeria VGN VK VIRGIN NIGERIA Nigeria
2.411 Virgin Sun VIR VS United Kingdom
2.412 Viscount Air Service VCT United States
2.413 Vision Airlines RBY RUBY United States
2.414 Vistajet VJT 5V VISTA Canada
2.415 VistaJet Vjs VISTA JET Austria
2.416 Viva Aerobus VIV VIVA AEROBUS Mexico
2.417 VIVA Air VIV FV VIVA Spain
2.418 VIVA Macau VVM ZG JACKPOT Macao
2.419 Vizavi Russian Federation
2.420 Vladivostok Air VLK XF Russian Federation
2.421 VLM VLM VG RUBENS Belgium
2.422 Vnukovo Airlines VKO V5 Russian Federation
2.423 Volar Airlines LTE XO Spain
2.424 Volare Airlines VLE VA VOLA Italy
2.425 Volareweb VLE VA Italy
2.426 Volaris VOI Y4 VOLARIS Mexico
2.427 Volga-AviaExpress WLG GOUMRAK Russian Federation
2.428 Volga-Dnepr VDA VI Russian Federation
2.429 VoliAmo Italy
2.430 Volkswagen Air Service WGT Germany


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh