Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
2.221 Thai Airways International THA TG THAI Thailand
2.222 Thai Flying Service TFT Thailand
2.223 Thai Jet Thailand
2.224 Thai Sky Airlines Thailand
2.225 Thai Star Airlines TSX T9 Thailand
2.226 The Answer Group Inc United States
2.227 The Hashemite Kingdom of Jordan Jordan
2.228 The Hawaii Express United States
2.229 The Yucaipa Companies United States
2.230 Thomas Cook Airlines TCX MT KESTREL United Kingdom
2.231 Thomas Cook Airlines CFG DE CONDOR Germany
2.232 Thomas Cook Airlines Belgium TCW FQ THOMAS COOK Belgium
2.233 Thomas Cook Airlines Scandinavia VKG DK Denmark
2.234 Thomson Airways TOM BY THOMSON United Kingdom
2.235 Thomsonfly TOM BY TOMSON United Kingdom
2.236 Tian-Jin Airlines China
2.237 Tiger Airways TGW TR GO CAT Singapore
2.238 Tiger Airways Australia TT Australia
2.239 Tigerair United States
2.240 Tiko Air Madagascar
2.241 Time Air TAF KI Canada
2.242 Titan Aero Airlines RTT Russian Federation
2.243 Titan Airways AWC ZT ZAP United Kingdom
2.244 TMA TMA TL Lebanon
2.245 TMG United States
2.246 TNAC Corporation United States
2.247 TNT Airways TAY 3V Belgium
2.248 TNT International Aviation NTR United Kingdom
2.249 TOA Domestic Airlines TDA JD Japan
2.250 Tobago Express TBX TB TABEX Trinidad And Tobago


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh