Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
2.191 Talair TAL Papua New Guinea
2.192 TAM - Transportes Aereos del Mercosur LAP PZ Paraguay
2.193 TAM Linhas Aéreas TAM JJ TAM Brazil
2.194 TAM Madagascar TML OF TAM AIRLINE Madagascar
2.195 TAME TAE EQ TAME Ecuador
2.196 Tampa Colombia TPA QT Colombia
2.197 TAN Honduras TAN TX TAN Honduras
2.198 TANS - Transportes Aereos Nacionales de Selva ELV TJ Peru
2.199 TAP - Air Portugal TAP TP AIR PORTUGAL Portugal
2.200 Tarhan Tower Airlines TTH Turkey
2.201 TAROM ROT RO Romania
2.202 TAS Airways TJ Italy
2.203 Tassili Airlines DTH SF TASSILI AIR Algeria
2.204 TAT - Transport Aérien Transrégional TAD IO France
2.205 TAT European Airlines TAT VD France
2.206 TAT Nigeria Nigeria
2.207 Tatarstan Air KAZ U9 TATARSTAN Russian Federation
2.208 Tavaj Transportes Aereos Regulares TVJ 4U Brazil
2.209 TBN Aircraft Corporation Aruba
2.210 TEA - Trans European Airlines TEA HE Belgium
2.211 TEA Cyprus TEC Cyprus
2.212 TEA France TFR FN France
2.213 TEA Italy Italy
2.214 TEA Switzerland TSW BH Switzerland
2.215 TEA UK United Kingdom
2.216 Ted UAL UA UNITED United States
2.217 TESIS TIS UZ Russian Federation
2.218 Texas International Airways TT United States
2.219 Thai AirAsia AIQ FD THAI ASIA Thailand
2.220 Thai Airways TAC TH Thailand


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh