Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
2.161 Swedline Express SRL SM Sweden
2.162 Swiflite Aircraft Corporation United States
2.163 Swift Air SWQ United States
2.164 Swift Aviation Group United States
2.165 Swiftair SWT Spain
2.166 Swiss SWR LX SWISS Switzerland
2.167 Swiss World Airways SWO SO Switzerland
2.168 Swissair SWR SR SWISSAIR Switzerland
2.169 Swisswings RQX RQ SWISSWINGS Switzerland
2.170 Syrian Arab Airlines SYR RB Syrian Arab Republic
2.171 Syrian Pearl Syrian Arab Republic
2.172 TAA - Trans Australian TAA TN Australia
2.173 TAAG - Linhas Aereas de Angola Airlines DTA DT Angola
2.174 TABA, Transportes Aereos Da Bacia Amazonica TAB Brazil
2.175 Taban Airlines TBM TABAN Iran, Islamic Republic Of
2.176 TACA International Airlines TAI TA El Salvador
2.177 TACA Peru Peru
2.178 TACV Cabo Verde Airlines TCV VR CABOVERDE Cape Verde
2.179 TAESA TEJ Mexico
2.180 TAF Linhas Aereas TSD Brazil
2.181 Taftan Airlines SBT Iran, Islamic Republic Of
2.182 TAG Aviation FPG FP Switzerland
2.183 TAG Aviation USD TAG United States
2.184 TAG Group United States
2.185 Tahmid Air THM TAHMID Kazakhstan
2.186 Tailwind Airlines TWI TAILWIND Turkey
2.187 Taino Airlines TIN Dominican Republic
2.188 Taiwan Air Force Taiwan
2.189 Tajik Air TJK 7J TAJIKAIR Tajikistan
2.190 TAL Thuringia Airlines Germany


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh