Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
2.371 UTAir Aviation TMN P2 TYUMAVI Russian Federation
2.372 Uzbekistan Airways UZB HY Uzbekistan
2.373 V Australia VAU VA Australia
2.374 V Bird Airlines VBA 5D Netherlands
2.375 Vacationair VAC Canada
2.376 Val Air VK Canada
2.377 Valuair VLU VF Singapore
2.378 Valujet Airlines VJA J7 United States
2.379 Vanair X4 Vanuatu
2.380 Vanguard Airlines VGD NJ United States
2.381 Varig VRN RG VARIG Brazil
2.382 Varig LOG VLO LC VELOG Brazil
2.383 VARSA Mexico
2.384 VASP VSP VP VASP Brazil
2.385 Veba Oil Company Libyan Arab Jamahiriya
2.386 Venezolana VNE Venezuela
2.387 Venezuelan Air Force Venezuela
2.388 Venezuelan Government Venezuela
2.389 Vensecar Internacional (DHL Venezuela) V4 Venezuela
2.390 Venus Airlines VER V4 Greece
2.391 Vertir Airlines VRZ Armenia
2.392 VG Airlines FVG IV Belgium
2.393 Viaggio Air VOA VM Bulgaria
2.394 VIASA - Venezolana Internacional de Aviacion VIA VA Venezuela
2.395 Vica - Viacao Charter Aerea VCA Brazil
2.396 Victoria Aviation ENV United Kingdom
2.397 Victoria International Airways WEV Uganda
2.398 Vietnam Airlines HVN VN VIETNAM AIRLINES Viet Nam
2.399 VIF Airways India
2.400 Viking Airlines VIK SWEDJET Sweden


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh