Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
631 Blue1 BLF KF Finland
632 Bluebird Cargo BBD BF Iceland
633 bmi British Midland BMA BD MIDLAND United Kingdom
634 bmiBaby BMI WW United Kingdom
635 Boeing BOE United States
636 Boliviana de Aviación (BoA) OB Bolivia
637 Bombardier Canada
638 Bombardier Business Jet Solutions LXJ United States
639 Bonair Business Charter BOB Germany
640 Bonair Express BXL 9H Netherlands Antilles
641 BonairExel Netherlands
642 Border Security Force India
643 Bosphorus Airways Turkey
644 Bosphorus European Airways BHY Turkey
645 Boston Enterprises LLC United States
646 Bouraq Indonesia Airlines BOU BO Indonesia
647 BP Exploration Company (Colombia) Ltd. Colombia
648 BQB Lineas Aereas Uruguay
649 BRA Transportes Aéreos BRB BRASIL Brazil
650 Braathens BRA BU Norway
651 Braathens Aviation Sweden
652 Braathens Malmö Aviation SCW 6E Sweden
653 Braathens S.A.F.E. BRA BU BRAATHENS Norway
654 Braniff BNF BN BRANIFF United States
655 Braniff International Airways BNF BN BRANIFF United States
656 Branson Air South Africa
657 Brasmex BCA Brazil
658 Bravo Airlines BBV BQ BRAVO Spain
659 BremenFly Germany
660 Brit Air BZH DB France


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh