Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
721 Canadian Regional Airlines CDR KI Canada
722 Canafrica Transportes Aereos NCR KG Spain
723 Canair CWW Canada
724 Canarias Regional Air CNM Spain
725 Canjet Airlines CJA C6 Canada
726 Cape Air KAP 9K United States
727 Capital Airlines CPG BZ United Kingdom
728 Capital Cargo International Airlines CCI PT CAPPY United States
729 Capitol Airlines CAP CL United States
730 Cardig Air Indonesia
731 Cardinal Lineas Aereas Argentina
732 Cargair International Congo, The Democratic Republic Of The
733 Cargo 360 GGC GG LONG-HAUL United States
734 Cargo Air VEA Bulgaria
735 Cargo Air Lines ICL 5C Israel
736 Cargo B Airlines CBB BB CARGO-BEE Belgium
737 Cargo Lion TLX Luxembourg
738 Cargoitalia CRG 2G Italy
739 Cargojet Airways CJT W8 Canada
740 Cargolux Airlines International CLX CV Luxembourg
741 Cargosur OWS Spain
742 Caribbean Airlines BWA BW CARIBBEAN AIRLINES Trinidad And Tobago
743 Caribbean Airways IQQ IQ Barbados
744 Caribbean Express TLC United States
745 Caribbean Star Airlines GFI 8B CARIB STAR Antigua And Barbuda
746 Caribbean Sun SFG ZQ CARIB SUN United States
747 Caribexpress BCB Barbados
748 Caribjet CBJ Antigua And Barbuda
749 Carnival Airlines CAA KW United States
750 Carpatair KRP V3 Romania


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh