Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
661 Britannia DBY BN Germany
662 Britannia Airways BAL BY United Kingdom
663 Britannia Airways AB BLX 6B Sweden
664 Britannia Nordic BLX 6B Sweden
665 British Aerospace BAE HQ United Kingdom
666 British Air Ferries BAF VF United Kingdom
667 British Airtours BKT KT United Kingdom
668 British Airways BAW BA SPEEDBIRD United Kingdom
669 British Airways CitiExpress BRT TH United Kingdom
670 British Asia BAW BA SPEEDBIRD United Kingdom
671 Airways
672 British Caledonian Airways BCA BR United Kingdom
673 British Caledonian Airways (Charter) CA United Kingdom
674 British Caribbean Airways BCL United Kingdom
675 British European Airways JEA BE United Kingdom
676 British Island Airways BIA KD United Kingdom
677 British Jet FHE Malta
678 British Mediterranean Airways LAJ KJ United Kingdom
679 British Midland BMA BD United Kingdom
680 British Overseas Airways Corporation (BOAC) BA SPEEDBIRD United Kingdom
681 British Regional Airlines BRT TH United Kingdom
682 British United BR United Kingdom
683 British World Airlines BWL VF United Kingdom
684 Britt Airways BTA AL United States
685 Brunei Government Brunei Darussalam
686 Brussels Airlines DAT SN ESTAIL Belgium
687 Brussels International Airways BXI Belgium
688 Brymon Airways BRY BC United Kingdom
689 Brymon European Airways BRY United Kingdom
690 Buddha Air BHA Nepal


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh