Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.081 Falcon Air Express FAO 6F PANTHER United States
1.082 Falcon Express Cargo Airlines FC United Arab Emirates
1.083 Family Airlines United States
1.084 Far Eastern Air Transport FEA EF Taiwan
1.085 Farnair Europe FNE Netherlands
1.086 Farnair Switzerland FAT Switzerland
1.087 FaroeJet RCK F6 ROCKROSE Faroe Islands
1.088 Faucett CFP CF Peru
1.089 FDA - Fuji Dream Airlines Japan
1.090 Federal Express (FedEx) FDX FX United States
1.091 Federico II Airways FDE 2D Italy
1.092 Feeder Airlines Sudan
1.093 Felix Airways FXX FO Yemen
1.094 Filder Air Service Airlines NRX M3 Germany
1.095 Finnair FIN AY FINNAIR Finland
1.096 Finncomm Airlines FC Finland
1.097 Firefly FFM FY Malaysia
1.098 First Air FAB 7F FIRST AIR Canada
1.099 First Cambodia Airlines FCC F6 Cambodia
1.100 First Choice Airways FCA DP JETSET United Kingdom
1.101 First Flight India
1.102 Fischer Air FFR 8F Czech Republic
1.103 Fischer Air Polska Poland
1.104 Flagship Airlines (American Eagle) FLG 8N United States
1.105 Flair Aviation Germany
1.106 Flash Airlines FSH Egypt
1.107 Flight Director United States
1.108 Flight Options OPT United States
1.109 Flight West Airlines FWQ YC UNITY Australia
1.110 Flightlease Unknown


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh