Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
1.021 Esen Air ESD ESEN AIR Kyrgyzstan
1.022 Esso Resources Canada ERC Canada
1.023 Estafeta Carga Aerea Mexico
1.024 Estelar Latinoamerica Venezuela
1.025 Estonian Air ELL OV Estonia
1.026 Ethiopian Airlines ETH ET Ethiopia
1.027 Etihad Airways ETD EY ETIHAD United Arab Emirates
1.028 EUjet EUJ VE UNION JET Ireland
1.029 Euralair International ERL RN EURALAIR EXECUTIVE France
1.030 Eureca URE F4 Italy
1.031 Euro Continental Air ECN Spain
1.032 Euro Direct Airlines 9R United Kingdom
1.033 Euro First Air EFA Spain
1.034 Euro Sun ESN Turkey
1.035 Euro-Hopper DNM 3D Germany
1.036 EuroAir EUP 6M EUROSTAR Greece
1.037 EuroAtlantic Airways MMZ MM Portugal
1.038 EuroBelgian Airlines EBA BQ Belgium
1.039 Euroberlin EEB EE France
1.040 Euroceltic Airways ECY 5Q United Kingdom
1.041 Eurocypria Airlines ECA UI Cyprus
1.042 Eurofly EEZ GJ E-FLY Italy
1.043 Euroguineana de Aviacion EUG Equatorial Guinea
1.044 Eurojet Airlines France
1.045 EuroLine MJX 4L Georgia
1.046 Eurolink (SAS Commuter) SAS SK SCANDINAVIAN Denmark
1.047 Eurolot ELO K2 Poland
1.048 Eurolynx Aviation United Kingdom
1.049 Euromanx EMX 3W EUROMANX United Kingdom
1.050 EuroMediterranean Airlines Egypt


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh