Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
481 Aserca Airlines OCA R7 ASERCA Venezuela
482 Asia Continental Airlines CID Kazakhstan
483 Asia Pacific Airlines MLP A6 Papua New Guinea
484 Asian sp_irit RIT 6K Philippines
485 Asiana Airlines AAR OZ ASIANA Republic Of Korea
486 ASNet Inc United States
487 Aspen Airways ASP United States
488 Aspen Mountain Air United States
489 Astar Air Cargo United States
490 Astra Airlines ARN Switzerland
491 Astra Airlines AZI Greece
492 Astraeus AEU 5W FLYSTAR United Kingdom
493 Astro Air International AAP Philippines
494 ATA Airlines AMT TZ AMTRAN United States
495 ATA Brasil ABZ ATA BRASIL Brazil
496 Athens Airways 8D Greece
497 ATI - Aero Transporti Italiani ATI BM Italy
498 Atlant-Soyuz Airlines AYZ 3G Russian Federation
499 Atlanta Jet Inc United States
500 Atlantic Airlines NPT NEPTUNE United Kingdom
501 Atlantic Airlines de Honduras HHA ZF Honduras
502 Atlantic Airways FLI RC FAROELINE Faroe Islands
503 Atlantic Coast Airlines BLR DH BLUE RIDGE United States
504 Atlantic Coast Jet United States
505 Atlantic Express AAG 7M ATLANTIC United Kingdom
506 Atlantic Express United States
507 Atlantic Express Airlines Gambia
508 Atlantic Southeast Airlines (ASA) ASQ EV ACEY United States
509 Atlantico Linhas Aereas (ALA) TLN Brazil
510 Atlantique Air Assistance TLB TRIPLE ALPHA France


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh