Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
301 Air Scotland United Kingdom
302 Air Senegal DSB DS Senegal
303 Air Senegal International SNG V7 Senegal
304 Air Service Gabon AGB G8 Gabon
305 Air Services RSV France
306 Air Seychelles SEY HM Seychelles
307 Air Shamrock Inc United States
308 Air Siam VG Thailand
309 Air Sicilia SIC BM Italy
310 Air Sinai ASD 4D Egypt
311 Air Slovakia SVK GM Slovakia
312 Air Sofia SFB CT Bulgaria
313 Air South KKB United States
314 Air Southwest WOW WO SWALLOW United Kingdom
315 Air Srpska SBK R6 AIR SRPSKA Bosnia And
316 Air Stord SOR GO Norway
317 Air Sul SUL FK Portugal
318 Air Sur NCR KG Spain
319 Air Sweden HK Sweden
320 Air Switzerland RSW Switzerland
321 Air Sylhet SHR SL SYLHET Austria
322 Air Tahiti VTA VT French Polynesia
323 Air Tahiti Nui THT TN TAHITI AIRLINES French Polynesia
324 Air Tanzania ATC TC United Republic Of Tanzania
325 Air Tara United States
326 Air Tchad HTT HT Chad
327 Air Togo TGA YT Togo
328 Air Toulouse TLE SH France
329 Air Transat TSC TS TRANSAT Canada
330 Air Transport International ATN 8C United States
7
8
9
10
11
12
13
14


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh